Dung dịch mạ hoá niken 3 thành phần (MS-MP100 M, A, B).
Tình trạng : Đang có hàng ...
ĐC: 134/4 TRẦN THỊ CỜ - P.THỚI AN - Q.12 - TP.HCM
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển .
Để phục vụ quý khách được tốt hơn, quý khách vui lòng gọi điện thoại trước để chúng tôi kiểm tra hàng, giúp cho việc mua hàng của quý khách tiện lợi hơn.Giao hàng tất cả các ngày trong tuần.
Đặt hàng qua hotline: 0916367628 ( Mr Hùng ) - 0902.808.602
Công ty Phú kỳ mi xin gửi tới Quý công ty bảng giá dung dịch mạ hoá niken 3 thành phần (MS-MP100 M, A, B).
STT |
Tên |
Đơn giá/1 L |
Đóng can |
Ghi chú |
2-1 |
MS-MP100M |
123.500 |
24 L |
Mạ hóa học niken: Pha chế 100 mL/L |
2-2 |
MS-MP100A |
144.500 |
24 L |
Mạ hóa học niken: Pha chế 50 mL/L; Bổ sung 1 g Ni2+ = 10 mL |
2-3 |
MS-MP100B(R) |
144.000 |
24 L |
Mạ hóa học niken: Bổ sung 1 g Ni2+ = 10 mL |
Điều kiện thương mại
- Giá trên chưa bao gồm VAT, giao hàng tại kho: Địa chỉ: 67/7 Đường TA11 ,Phường Thới An , Quận 12, TPHCM
- Thanh toán: Trong vòng 30 ngày sau khi giao hàng. Đơn vị thụ hưởng: Công ty TNHH Dĩnh Phát , Số TK : 9999.29011978, Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Sở Giao Dịch 2
- Trong trường hợp phát sinh các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm trong thời hạn sử dụng (lắng cặn, biến chất, không đúng thuộc tính công bố), xin liên hệ ngay với công ty MSTech để xác nhận và đưa ra giải pháp khắc phục. Các vấn đề khác phát sinh trong quá trình sử dụng sản phẩm, hai bên sẽ cùng trao đổi để tìm ra biện pháp xử lý phù hợp.
- Bảng báo giá này có giá trị trong vòng 30 ngày.
MS-MP100R là dung dịch mạ hóa học niken (mạ tự động) được thiết kế theo tiêu chuẩn RoHS (không chứa Pb, Cd) cho ra lớp mạ niken-phospho có hàm lượng phospho trung bình từ 8-10 % khối lượng). Ứng dụng bao gồm mạ bóng, bảo vệ chống ăn mòn, tăng độ cứng đối với các bộ phận cơ khí chính xác và các sản phẩm nói chung để bảo vệ chống ăn mòn, trang trí... MS-MP100R là phiên bản rút gọn của MS-MP100 khi giảm số thành phần trong hệ mạ từ 4 về 3 thành phần.
1.Đặc tính của MS-MP100R
- Có thể mạ trên nhiều vật liệu nền khác nhau, tốc độ mạ cao
- Quản lý bể mạ đơn giản, dễ dàng và kinh tế
- Độ cứng cao, độ bao phủ đồng nhất
- Cách bổ sung đơn giản và cho tuổi thọ dung dịch cao
- Lớp mạ có khả năng chống ăn mòn, mài mòn tốt
- Lớp mạ có độ bóng cao
2.Cách pha chế và sử dụng MS-MP100R
Sản phẩm MS-MP100R bao gồm 3 thành phần MS-MP100M, MS-MP100A và MS-MP100B(R).
Cách pha chế và bổ sung:
Pha chế dung dịch ban đầu và bổ sung
Danh mục sản phẩm |
Dung lượng (mL/L) |
Mục đích, thành phần |
MS-MP100 M |
100 |
Pha chế, chất khử, phức chất, phụ gia |
MS-MP100 A |
50 |
Pha chế, bổ sung Ni2+ |
MS-MP100 B(R) |
-- |
Bổ sung, chất khử, phụ gia |
Điều chỉnh pH |
-- |
NH4OH, 10% (Khách hàng tự mua, bổ sung) |
3.Quy trình pha chế dung dịch MS-MP100R
- Bể mạ cần được làm sạch và rửa bằng nước, trước khi pha chế dung dịch mạ
- Nếu bể mạ bị bám dính các lớp nickel cần làm sạch bằng nitric axit
- Cho 2/3 nước vào trong bể mạ, gia nhiệt tới 60~70 ℃
- Cho MS-MP100M với hàm lượng 100 mL/L và khuấy đều
- Cho MS-MP100A với hàm lượng 50 ml/L và khuấy
- Điều chỉnh mức nước bằng mức nước của bể mạ
- Khuấy và gia nhiệt tới nhiệt độ vận hành.
4.Sử dụng MS-MP100R
Yếu tố |
Điều kiện vận hành |
Điều kiện tối ưu |
Nhiệt độ vận hành |
88 ℃- 92 ℃ |
90 ℃ |
pH |
4.6 – 5.1 |
4.8 (25 ℃) |
Nồng độ Ni2+ |
4.5 – 5.3 g/L |
5.0 g/L |
Loading |
0.5 - 1.5 dm²/L |
0.8 dm²/L |
Tốc độ mạ |
14 – 21 μm/giờ |
|
- Thiết bị
- Bể mạ: Bể mạ có thể được làm bằng nhựa PP, FRP hoặc thép không gỉ SUS
- Gia nhiệt: Gia nhiệt đồng đều và có khuấy trộn tốt hơn là gia nhiệt cục bộ. Có thể gia nhiệt bằng thanh gia nhiệt được phủ teflon phù hợp hoặc bằng hơi nước (áp suất 2 kg/cm2). Có thể gia nhiệt gián tiếp bằng sử dụng bể 2 ngăn. Cần có thiết bị đo và kiểm soát nhiệt độ bể mạ.
- Lọc : Lọc để loại bỏ các tạp chất lơ lửng và tạp chất rắn hình thành trong dung dịch, để có được lớp mạ mịn và tăng cường tính ổn định của bể mạ, dung dịch được lọc liên tục trong quá trình vận hành.
- Khuấy trộn
Trong các bể có công suất lớn, sử dụng ống khuấy cơ học hoặc khuấy bằng cách sục khí. Trong các bể có dung tích nhỏ, bơm lọc được sử dụng để tuần hoàn tốt dung dịch mạ. Khí thải
Vì bể mạ vận hành ở nhiệt độ cao nên các hạt mịn có thể bị phân tán. Vì vậy, hệ thống hút khí thải cần được lắp đặt.
6.Quản lý bể mạ và phương pháp sử dụng
- Khi bổ sung dung dịch bổ sung, trước tiên phân tích nồng độ Ni2+, sau đó thêm MS-MP100A vào bể và khuấy trộn, dung dịch B cần pha loãng trước khi bổ sung vào dung dịch.
- Khi bổ sung, dung dịch mạ cần được khuấy trộn đều.
- Dung dịch B nếu được lưu trữ trong thời gian dài, sự lắng đọng có thể xảy ra. Vì vậy, cần khuấy trộn trước khi sử dụng.
- Bể mạ cần được bổ sung trong phạm vi 10 % nồng độ nickel của bể mạ. Nếu một lượng lớn được bổ sung cùng một lúc có thể gây hỏng bể mạ.
Để xác định được lượng dung dịch bổ sung, cần phân tích nồng độ nickel của bể mạ.
Bổ sung A, B, NH4OH theo số lượng như sau:
※ Để bổ sung được 1.0 g Ni2+ thì cần dung dịch A, B, NH4OH (10 %) mỗi loại cần 10 mL
- pH của bể mạ được duy trì khoảng 4.7-5.1 (đo ở 25 ℃) nếu dung dịch được bổ sung đúng cách. Muốn tăng hoặc giảm pH có thể sử dụng thêm NH4OH 10 % hoặc H2SO4 10 %. Nếu pH thấp, tốc độ mạ sẽ giảm. Nếu pH cao, tốc độ mạ tăng nhưng dung dịch có thể bị đục và cho ra lớp mạ kém chất lượng. Bể mạ có thể sẽ không ổn định.
7.MS-MP100 phương pháp phân tích 7-1) Phân tích nồng độ Ni
※ Thiết bị cần thiết 10 mL Pipette
50 mL Burette
300 mL bình tam giác
※ Hóa chất cần thiết Amonia (NH4OH, 28% )
Chất chỉ thị MX (Murexide)
Dung dịch chuẩn 0.05M - EDTA
※ Phương pháp phân tích
Lấy 1 mL dung dịch mạ cho vào bình tam giác 250 mL thêm nước vào khoảng 100 mL Cho thêm 10 mL NH4OH 28% (tỉ trọng 0.90 ) và 0.2 g chỉ thị MX
Chuẩn độ dung dịch bằng 0.05M – EDTA.2Na tiêu chuẩn cho đến khi dung dịch chuyển từ màu vàng nâu sang màu tím hồng
※ Tính toán
Nồng độ Ni2+ (g/L) = Thể tích EDTA (mL) × 2.935
7-2) Phân tích nồng độ NaH2PO2・H2O
① Dung dịch mạ 2 mL cho vào bình tam giác 250 mL.
② Thêm vào 20 mL dung dịch HCl 6N.
③ Thêm vào 20 mL dung dịch I2 0.1N
④ Để ở phòng tối và nhiệt độ thấp hơn 20 độ C trong vòng 30 phút. Sau đó thêm 3~5 mL dung dịch starch.
⑤ Chuẩn độ bằng dung dịch sodium thiosulfate 0.1N cho tới khi dung dịch chuyển từ màu nâu sang màu vàng nhạt hoặc không màu.
⑥ Dung dịch tiêu chuẩn (đã biết nồng độ NaH2PO2.H2O), làm tương tự như trên, số mL sodium thiosulfate 0.1N cần là A
Tính toán:
Nồng độ NaH2PO2・H2O (g/L) = 2.65 × (A-B) × F (số mL sodium thiosulfate 0.1 N) A: Số mL dùng ở dung dịch tiêu chuẩn (mL)
B: Số mL dùng ở dung dịch cần phân tích (mL)
8.Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm |
Đóng gói |
Vật liệu đóng gói |
MS-MP100 M |
24 Lít |
Polymer Can |
MS-MP100 A |
24 Lít |
Polymer Can |
MS-MP100 B |
24 Lít |
Polymer Can |
9.Một số dữ liệu tham khảo
- Tốc độ mạ của MS-MP100 và MP-100R ở các MTO khác nhau
9-2 Tốc độ mạ của MS-MP100 và MP100R ở các nhiệt độ khác nhau
- Hàm lượng P trong lớp mạ ở các MTO khác nhau
9-4 Ảnh chụp kính hiển vi điện tử quét (SEM) ở các MTO khác nhau